Mô tả

Băng mỡ chống ăn mòn kim loại Xunda T900 được thiết kế để bảo vệ chống ăn mòn cho các loại ống (ống dẫn dầu, chữa cháy, cấp thoát nước,..), dây cáp, van và phụ kiện bằng kim loại âm dưới mặt đất hoặc nổi trên mặt đất kháng axit, muối hoặc chất hữu cơ. Bao gồm lớp băng mỡ, petrolatum ma tích, sơn lót petrolatum, lớp băng ngoài.

  • Lớp băng mỡ Petrolatum: Lớp băng mỡ Petrolatum là lớp bọc bảo vệ chống ăn mòn mềm và không bị nứt. Nó có tính kháng cao đối với các axit khoáng, kiềm, muối và các vi sinh vật, không thấm nước và hơi nước. Bao gồm một loại vải sợi không dệt phủ một hợp chất trung tính dựa trên mỡ khoáng bão hòa và chất độn silic trơ.
  • Sơn lót Petrolatum: Sơn lót Petrolatum là một loại keo dính để sử dụng với băng keo petrolatum. Sơn lót Petrolatum là bột dán bán rắn cho sử dụng cọ sơn.
  • Petrolatum Ma tích: Petrolatum Ma tích là một ma tích sử dụng cho các phụ kiện không đều như khớp nối bích, van,… để tạo đường bao thích hợp để quấn băng keo petrolatum. Thích hợp sử dụng cho nhiều điều kiện khí hậu khác nhau. Petrolatum Ma tích chứa chất độn silic trơ và sơ thực vật.
  • Băng keo lớp ngoài: Lớp băng keo ngoài được thiết kế để bảo vệ lớp băng keo petrolatum; được sử dụng sau lớp băng keo Petrolatum.

Đặc điểm

  • Chống tia cực tím
  • Thích hợp với hình dạng và cấu trúc không đều
  • Có thể được sử dụng cho các bề mặt lạnh, ẩm ướt.
  • Có thể được sử dụng ở trên và dưới mặt đất.
  • Kháng nước, axit, muối hoặc chất hữu cơ tốt

Đặc tính sản phẩm

  • Lớp băng mỡ Petrolatum 

Đặc tính

Giá trị tiêu biểu

Sức căng

> 40N/cm

Độ dãn dài

15%

Điện áp đánh thủng

> 18kV

Kháng axit (7 ngày, Axit HCl 10%)

Tốt

Kháng hóa chất (7 ngày, NaCl 20%)

Tốt

Kháng hóa chất (7 ngày, KCl 10%)

Tốt

Màu

Nâu, vàng nhạt

Độ dày

1.2mm

Chiều rộng

50mm, 100mm, 150mm

Chiều dài

10m

Nặng

1.5kg/m2

Phạm vi nhiệt độ

-300C đến 1200C

  • Petrolatum Ma tích

Đặc tính

Giá trị tiêu biểu

Màu

Xanh lá, nâu

Trọng lượng riêng

1.4

Thể tích riêng

720cm3/cm

Điểm bốc cháy

> 1800C

Phạm vi nhiệt độ

-900C đến 1200C

Sơn lót Petrolatum 

Đặc tính

Giá trị tiêu biểu

Trọng lượng riêng

0.98

Điểm bốc cháy

>350C

Khả năng bao phủ

5m2/lít

Chiều dày lớp màng ướt

230 micro

Chiều dày lớp màng khô

160 micro

Thời gian khô

60 phút

Phạm vi nhiệt độ

Tối đa 700C

Go to Top